--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lần hồi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lần hồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lần hồi
+
little by little; gradually
Lượt xem: 384
Từ vừa tra
+
lần hồi
:
little by little; gradually
+
dyne
:
(vật lý) đyn
+
duchesse de valentinois
:
nữ công tước người Pháp và cũng là tình nhân của vua Henry II, có nhiều ảnh hưởng tới ông hơn người vợ Catherine de Medicis (1499-1566)
+
nghiền ngẫm
:
Ponder, brood overNghiền ngẫm một vấn đềTo ponder [on] a questionNghiền ngẫm nỗi bất hạnh của mìnhTo brood over one's misfortune
+
tomboyish
:
(thuộc) cô gái tinh nghịch; tinh nghịch như con trai (con gái)